Ý nghĩa của từ of là gì:
of nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ of. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa of mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

of


Là giới từ trong tiếng anh mang nhiều nghĩa như "của", "trong số" .
Ví dụ thís is a friend of mine. Đây là một người bạn của tôi.
She is the most beautifull of all. Cô ấy đẹp nhất trong số họ.
Caominhhv - 00:00:00 UTC 28 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

of


Của. | : ''the works '''of''' shakespeare'' — những tác phẩm của Sếch-xpia | Thuộc, của, ở. | : ''Mr. X '''of''' Oklahoma'' — ông X thuộc người bang Ô-cla-hô-ma, ông X ở Ô-cla-hô-ma | : ''Mr. Davi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

of


Giới từ trong tiếng Anh: của (mối quan hệ giữa hai hay nhiều thứ), về, bằng,...
Ví dụ: Có một nhóm người đang tiến gần lại phía chúng tôi điều đó khiến chúng tôi lo ngại. (There is a group of people is approaching to us that makes us embarrassed.)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 2 tháng 2, 2019

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

of


Of là một huyện thuộc tỉnh Trabzon, Thổ Nhĩ Kỳ. Huyện có diện tích 178 km² và dân số thời điểm năm 2007 là 43293 người, mật độ 243 người/km².
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< obiit off >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa