1 |
objection Sự phản đối, sự chống đối. | : ''to take '''objection''''' — phản đối | : ''to raise no '''objection''''' — không phản đối | Sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu. | Điều bị phản đối. | Lý do [..]
|
<< obesity | objectionable >> |