1 |
obedience Sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng. | : '''''obedience''' of law'' — sự phục tùng pháp luật | Khu vực quản lý, khu vực quyền hành. | : ''the '''obedience''' of the [..]
|
<< oat | obedient >> |