1 |
nutty Nhiều quả hạch. | Có mùi vị hạt phỉ. | Say mê, thích. | : ''to be '''nutty''' on (upon) someone'' — mê ai | Bảnh, diện. | Đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện). | , (từ lóng) điên, quẫn, mất tr [..]
|
<< nilgai | oarsman >> |