Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ novitiate là gì:
novitiate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ novitiate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa novitiate mình
1
0
0
novitiate
Thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc. | Người tập việc, người học việc. | Thời kỳ mới tu. | Viện sơ tu.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
novitiate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
empiricism
November
>>