1 |
not Không. | : ''I did '''not''' say so'' — tôi không hề nói như vậy | : '''''not''' without reason'' — không phải là không có lý
|
2 |
not[nɔt]|phó từ, dạng rút gọn là -n't khôngshe did not see him cô ta không thấy anh ấyyou may not be chosen có thể anh không được chọnthey aren't here họ không ở đâywouldn't you like to go home ? ông khô [..]
|
3 |
notTrợ động từ: không Ví dụ 1: Tôi không có bất kỳ đôi giầy thể thao nào để đi du lịch nên tôi sẽ đi mua sắm chiều nay. (I do not have any sneakers for travelling so I will go shopping this afternoon). Ví dụ 2: Bạn đã làm bài xong chưa? Vẫn chưa. (Have you finished your assigment? Not yet.)
|
<< nostril | notable >> |