1 |
nor Mà... cũng không, và... không. | : ''neither good '''nor''' bad'' — không tốt mà cũng không xấu | : ''he can neither read '''nor''' write'' — nó không biết đọc mà cũng không biết viết | : ''he can' [..]
|
2 |
nor Mà... cũng không, và... không. | : ''neither good '''nor''' bad'' — không tốt mà cũng không xấu | : ''he can neither read '''nor''' write'' — nó không biết đọc mà cũng không biết viết | : ''he can' [..]
|
3 |
norNotice of Readiness
|
<< mon | tat >> |