1 |
no-no Việc bị cấm hoặc bị khuyến cáo là không nên làm. | : ''Smoking indoors is becoming a real '''no-no''' these days in many places.'' — Hiện nay ở nhiều nơi, hút thuốc trong nhà đã bị cấm. | Cuộc thi [..]
|
<< síla vůle | Cần Thơ >> |