1 |
nick Nấc, khía. | Cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao). | Cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống). | Bắt kịp (xe lửa... ); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp... ). | Đoán trúng (sự thật). | Gieo (súc sắ [..]
|
2 |
nickNick có thể đề cập đến:
Nick Jonas
Nick Heidfeld
Nick Cannon
Nick Út
|
<< next | nine >> |