1 |
nice guyNghĩa của cụm từ: gã tốt bụng. Ví dụ 1: Nhìn kìa! Đó là một gã tốt. Anh ta đã mua cho cô bé cây kem đó. (Look! He is a nice guy. He buys her ice cream). Ví dụ 2: Đúng là một người tốt! (Such a nice guy!)
|
<< vck | mã qr >> |