Ý nghĩa của từ nghiền nát là gì:
nghiền nát nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ nghiền nát Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghiền nát mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiền nát


āmaddana (trung), saṇheti (saṇh + e), vicuṇṇa (tính từ), vicuṇṇeti (vi + cuṇṇ + e), sampīḷeti (saṃ + līp + e), sammaddati (saṃ + madd + a), parimaddati (pari + mad + a), nipphoṭeti (ni + phut + e), ni [..]
Nguồn: phathoc.net




<< Nam diêm phù đề Nam mô >>