Ý nghĩa của từ neighbourhood là gì:
neighbourhood nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ neighbourhood. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa neighbourhood mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

neighbourhood


Hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm. | : ''all the '''neighbourhood''' likes him'' — tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta | Tình trạng ở gần. | Vùng lân cận. | : ''the '''neighbourhood''' of a [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

neighbourhood


['neibəhud]|Cách viết khác : neighborhood ['neibəhud]danh từ hàng xóm; vùng lân cậnshe is liked by the whole neighbourhood tất cả bà con hàng xóm đều mến cô tawe live in a rather rich neighbourhood ch [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

neighbourhood


gan gui voi moi nguoi
quan - 00:00:00 UTC 6 tháng 11, 2015

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

neighbourhood


khu lân cận
ngọc ngân - 00:00:00 UTC 28 tháng 10, 2015





<< formalistic formalization >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa