1 |
navette Thoi (để dệt, để đan lưới). | Cây củ cải dầu. | Bình hương (hình thuyền). | Tàu xe con thoi (đi lại nối hai điểm giao thông). | Phi thuyền con thoi. | : ''faire la '''navette''''' — đi đi lại [..]
|
<< bistro | bistrot >> |