Ý nghĩa của từ navette là gì:
navette nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ navette Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa navette mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

navette


Thoi (để dệt, để đan lưới). | Cây củ cải dầu. | Bình hương (hình thuyền). | Tàu xe con thoi (đi lại nối hai điểm giao thông). | Phi thuyền con thoi. | : ''faire la '''navette''''' — đi đi lại [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< bistro bistrot >>