Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ naseau là gì:
naseau nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ naseau Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa naseau mình
1
0
0
naseau
Lỗ mũi (ngựa, bò). | : ''fendeur de '''naseaux''''' — anh chàng khoác lác | : ''les '''naseaux''''' — (thân mật) mũi
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
naseau
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
blazer
blé
>>