Ý nghĩa của từ my là gì:
my nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ my. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa my mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

my


-Tính từ sở hữu có nghĩa là Của tôi
ví dụ: he is my brother: anh ấy là em trai tôi
- Thán từ
Oh, my! ôi chao ôi!, úi chà!!!! úi, chà chà!!!!!
Hay Trời đất! Hú hồn !!
gracehuong - 00:00:00 UTC 11 tháng 8, 2013

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

my


1. một từ tiếng Anh dùng đặt trước danh từ để thể hiện sự sở hữu của người nói với vật đó. nghĩa là 'của tôi'
VD: my bike = xe máy của tôi, my house = nhà của tôi

2. một cái tên thường đặt cho nữ giới ở Việt Nam. có thể viết là Mi hoặc My
hansnam - 00:00:00 UTC 10 tháng 8, 2013

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

my


  • đổi My, Bảo Kê
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    4

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    my


    Của tôi. | Oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà!
    Nguồn: vi.wiktionary.org

    5

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    my


    Là tính từ sở hữu trong tiếng anh, có nghĩa là "của tôi, của ta,của tao". "My" thường đứng trước danh từ chỉ người hoặc vật. Ví dụ: My book (quyển sách của tôi), My girlfriend (bạn gái của tôi)
    *Oh, my!: Trời ơi!
    ThuyNguyen - 00:00:00 UTC 28 tháng 7, 2013

    6

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    my


    }}}Thể loại:Tiêu bản hỗ trợ đa ngôn ngữ
    Nguồn: vi.wikipedia.org

    7

    0 Thumbs up   1 Thumbs down

    my


    Tính từ sở hữu, nghĩa là "của tôi".
    Ví dụ 1: Em gái tôi vừa nhận được học bổng và sẽ đi du học ở Mỹ. (My sister has got the scholarship and will go abroad to United States).
    Ví dụ 2: Con mèo đang nằm trên giường của tôi. (The cat is lying on my bed).
    nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 1 tháng 2, 2019





    << muss nab >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa