1 |
mustang Ngựa thảo nguyên. | , (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan. | Ngựa rừng (Nam Mỹ).
|
2 |
mustangMustang (tiếng Nepal:मुस्ताङ) là một huyện thuộc khu Dhawalagiri, vùng Tây Nepal, Nepal. Huyện này có diện tích 3573 km², dân số thời điểm năm 2001 là 14981 người. [..]
|
<< mussel | mustard >> |