1 |
muse Muse thần nàng thơ. | Hứng thơ; tài thơ. | Nghĩ trầm ngâm, suy tưởng. | : ''to '''muse''' upon a distant scene'' — nghĩ tới một cảnh xa xôi | Ngắm, nhìn, đăm chiêu. | Thần nghệ thuật. | Nàn [..]
|
2 |
museMuse là ban nhạc rock của Anh, được thành lập năm 1994 tại Teignmouth, Devon. Ban nhạc gồm 3 người bạn học: Matthew Bellamy (hát chính, lead guitar, piano, keyboard), Christopher Wolstenholme (bass, h [..]
|
3 |
museTheo thần thoại Hy Lạp, những vị Muse, thường gọi là Muse thần nàng thơ, tiếng Hy Lạp: οι μούσες, i moúses - có lẽ bắt nguồn từ ngữ căn "men-" trong ngôn ngữ Sơ Âu-Ấn (Proto-Indo-European language) có [..]
|
<< muscular | museology >> |