1 |
multiply Nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần. | Nhân. | Tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở. | : ''rabbits '''multiply''' rapidly'' — giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh [..]
|
2 |
multiply['mʌltiplai]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ ( to multiply A by B ; to multiply A and B together ) (toán học) cộng một số với chính số đó theo một số lần nhất định; nhânchildren learning [..]
|
<< municipalize | mull >> |