1 |
mud Bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''to fling '''mud''' at somebody'' — ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai | Vấy bùn, trát bùn lên. | Làm đục, khuấy đục. | Chui xuống bùn. [..]
|
2 |
mud[mʌd]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to fling mud at somebody ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ aito stick in the mud bảo thủ; chậm tiế [..]
|
<< move | mulligatawny >> |