1 |
muck Phân chuồng. | Rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm. | Tình trạng bẩn tưởi. | : ''ti be all a '''muck'''; to be in a '''muck''''' — bẩn tưởi | Tạp chất (ở quặng). | Làm bẩn, làm nhơ. | [..]
|
2 |
muck1) Nơi chứa các lá bài đã bị loại bỏ (Ví dụ, bài người chơi đã fold). 2) Hành động úp bài/vứt bài sau khi kết thúc ván bài mà không cho đối phương xem mình đã cầm gì.
|
3 |
muck1) Nơi chứa các lá bài đã bị loại bỏ (Ví dụ, bài người chơi đã fold). 2) Hành động úp bài/vứt bài sau khi kết thúc ván bài mà không cho đối phương xem mình đã cầm gì. [..]
|
4 |
muck1) Nơi chứa các lá bài đã bị loại bỏ (Ví dụ, bài người chơi đã fold). 2) Hành động úp bài/vứt bài sau khi kết thúc ván bài mà không cho đối phương xem mình đã cầm gì.
|
5 |
muck1) Nơi chứa các lá bài đã bị loại bỏ (Ví dụ, bài người chơi đã fold). 2) Hành động úp bài/vứt bài sau khi kết thúc ván bài mà không cho đối phương xem mình đã cầm gì. [..]
|
<< mow | muss >> |