Ý nghĩa của từ movement là gì:
movement nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ movement. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa movement mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

movement


Sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động. | : ''to lay without '''movement''''' — bất động | : ''to play lacks '''movement''''' — vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động | Động tác, cử động. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

movement


['mu:vmənt]|danh từ sự vận động; sự cử độngthe movement of his chest as he breathes sự chuyển động của bộ ngực khi nó thởto lie still without (making ) any movement nằm im bất độngloose clothing gives [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

movement


| movement movement (mvʹmənt) noun 1. a. The act or an instance of moving; a change in place or position. b. A particular manner of moving. 2. A change in the location of troop [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

movement


                   *** ra
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

movement


Movement (Tiếng Việt: Chuyển động) là album phòng thu thứ hai được phát hành bởi nhóm nhạc rock Mĩ Gossip bởi hãng Kill Rock Stars vào ngày 6 tháng Năm, 2003.
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

movement

Nguồn: donghotantan.vn

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

movement


Máy, động cơ của chiếc đồng hồ.
Nguồn: frostoflondon.com.vn (offline)

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

movement


Máy, động cơ của chiếc đồng hồ.
Nguồn: h2vn.net





<< mournful moxa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa