Ý nghĩa của từ mouth là gì:
mouth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mouth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mouth mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mouth


Mồm, miệng, mõm. | : ''by '''mouth''''' — bằng miệng, bằng lời nói | Miệng ăn. | : ''a useless '''mouth''''' — một miệng ăn vô dụng | Cửa (hang, sông, lò...). | Sự nhăn mặt, sự nhăn nhó. | : ''to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mouth


[mauðz]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều mouths mồm, miệng, mõmby mouth bằng miệng, bằng lời nói miệng ăna useless mouth một miệng ăn vô dụng cửa (hang, sông, lò...) sự nhăn m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mouth


| mouth mouth (mouth) noun plural mouths (mouthz) 1. a. The body opening through which an animal takes in food. b. The cavity lying at the upper end of the alimentary canal, bounded on the outside [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mouth


                                      mồm, miệng, ***                   &nb [..]
Nguồn: hoi.noi.vn





<< epiphenomenon epithalamia >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa