1 |
mouth Mồm, miệng, mõm. | : ''by '''mouth''''' — bằng miệng, bằng lời nói | Miệng ăn. | : ''a useless '''mouth''''' — một miệng ăn vô dụng | Cửa (hang, sông, lò...). | Sự nhăn mặt, sự nhăn nhó. | : ''to [..]
|
2 |
mouth[mauðz]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều mouths mồm, miệng, mõmby mouth bằng miệng, bằng lời nói miệng ăna useless mouth một miệng ăn vô dụng cửa (hang, sông, lò...) sự nhăn m [..]
|
3 |
mouth| mouth mouth (mouth) noun plural mouths (mouthz) 1. a. The body opening through which an animal takes in food. b. The cavity lying at the upper end of the alimentary canal, bounded on the outside [..]
|
4 |
mouth mồm, miệng, *** &nb [..]
|
<< epiphenomenon | epithalamia >> |