1 |
monthly['mʌnθli]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ làm ra, xảy ra, được xuất bản mỗi tháng một lần; hàng thánga monthly meeting , visit , magazine cuộc gặp gỡ, sự thăm viếng mỗi tháng một lần; tờ báo ra h [..]
|
2 |
monthly Hàng tháng. | Hàng tháng. | Nguyệt san, tạp chí ra hàng tháng. | Kinh nguyệt.
|
<< dolose | downmost >> |