1 |
monetary Tiền tệ. | : '''''monetary''' unit'' — đơn vị tiền tệ | Tiền tài.
|
2 |
monetary['mʌnitəri]|tính từ (thuộc) tiền tệmonetary unit đơn vị tiền tệinternational monetary system hệ thống tiền tệ quốc tếthe government's monetary policy chính sách tiền tệ của chính phủChuyên ngành Anh - [..]
|
<< duress | during >> |