1 |
miscellaneous Tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh. | : '''''miscellaneous''' goods'' — tạp hoá | : '''''miscellaneous''' business'' — việc linh tinh | Có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau. | : ''a ' [..]
|
<< mischief | evolution >> |