1 |
mil Nghìn. | : ''per '''mil''''' — phần nghìn | Của mililitre. | Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm). | Như millet 1. | Chùy gỗ. | Nghìn (chỉ năm). | : ''l’an '''mil''' neuf c [..]
|
2 |
milMil (Миль) là tên viết tắt của Nhà máy sản xuất trực thăng Mil Mátxcơva (tiền tố phòng thiết kế Mi), một nhà sản xuất máy bay trực thăng từ thời Liên Xô cũ, được đặt tên theo công trình sư Mikhail Mil [..]
|
<< mike | milady >> |