1 |
mettle Khí chất, tính khí. | Dũng khí, khí khái, khí phách. | : ''a man of '''mettle''''' — một người khí khái, một người có khí phách | Nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm. | : ''to be ful [..]
|
<< metropolis | michaelmas >> |