1 |
membrane Màng. | : ''nucous '''membrane''''' — màng nhầy | Màng. | : '''''Membrane''' cellulaire'' — (sinh vật học, sinh lý học) màng tế bào | : '''''Membrane''' semiperméable'' — (vật lý học) màng nửa th [..]
|
2 |
membrane['membrein]|danh từ (giải phẫu) màngmucous membrane màng nhầyChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
membraneMàng.Là một lớp hoặc nếp gấp mỏng của mô, thường được nâng đỡ bởi một mạng lưới các mô xơ, chúng bao phủ hoặc viền quanh một số phần của cơ thể, và thường chế tiết hoặc hấp thu một số loại dịch.
|
4 |
membrane| membrane membrane (mĕmʹbrān) noun 1. Biology. a. A thin, pliable layer of tissue covering surfaces or separating or connecting regions, structures, or organs of an animal or a plan [..]
|
<< spiritualiste | membranous >> |