1 |
medical Y, y học. | : '''''medical''' school'' — trường y | : ''a '''medical''' officer'' — quân y sĩ | Khoa nội. | : ''hospital has a '''medical''' ward and a surgical ward'' — bệnh viện có khu nội và [..]
|
2 |
medical['medikl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) y học; (thuộc) y khoamedical student sinh viên y khoamedical school trường ymedical treatment sự trị bệnhmedical examination sự khám sức khoẻmedical pra [..]
|
3 |
medical| medical medical (mĕdʹĭ-kəl) adjective 1. Of or relating to the study or practice of medicine. 2. Requiring treatment by medicine. noun Informal. A thorough physical examina [..]
|
4 |
medical© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
5 |
medical (Ống kính dùng trong y học và nghiên cứu) Ống kính có ký hiệu trên là ống kinh đặc biệt dùng trong y học và nghiên cứu hơn là cho chúng ta chụp bình thường.
|
<< marque | meridional >> |