1 |
mealy Giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột. | : '''''mealy''' potatoes'' — khoai nhiều bột | Xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da). | : ''to have a '''mealy''' complexion'' — có nước da xanh | Có đố [..]
|
<< mealtime | mealybug >> |