Ý nghĩa của từ mat là gì:
mat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mat mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mat


Mat là một quận thuộc hạt Dibër, Albania. Quận này có diện tích 1028 km² và dân số năm 2002 là 61906 người, mật độ 60 người/km².
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mat


Chiếu. | Thảm chùi chân. | Đệm (cho đồ vật... ). | Miếng vải lót cốc (đĩa... ) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng). | Vật tết. | Trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên. | Bện tết (thừng, tóc.. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mat


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< mastoc maya >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa