1 |
mash Hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi). | Đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc. | Mớ hỗn độn. | Người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng. | Ngâm (hoa) và [..]
|
<< mask | masculinize >> |