1 |
marron Hạt dẻ. | Hạt dẻ. | Màu hạt dẻ. | : '''''Marron''' foncé'' — màu hạt dẻ sậm | Thẻ hiện diện (ở xưởng may). | Cú. | : ''Flanquer un '''marron''' à quelqu'un'' — đánh ai một cú | Cục bột vón (t [..]
|
<< mange-tout | mastoc >> |