1 |
marqué Có dấu, đã đánh dấu. | : ''Linge '''marqué''''' — quần áo đã đánh dấu | : ''Atome '''marqué''''' — nguyên tử đánh dấu | Có vẻ mệt nhọc, hốc hác. | Già nua. | : ''Homme '''marqué''''' — người già [..]
|
<< marquant | cheeky >> |