1 |
maritime Biển; (thuộc) ngành hàng hải. | : '''''maritime''' law'' — luật hàng hải | Gần biển. | : ''the '''maritime''' provinces of the U.S.S.R.'' — những tỉnh gần biển của Liên-xô | Bờ biển. | : ''Vill [..]
|
2 |
maritimeMaritime là vùng cực nam của Togo, với bờ biển duy nhất của Togo nằm ở vùng này. Thành phố Lomé vừa là thủ đô vừa là thủ phủ vùng này. Đây là vùng có diện tích nhỏ nhất trong 5 vùng của Togo nhưng lạ [..]
|
<< check-in | cheddar >> |