1 |
margin Mép, bờ, lề. | : ''on the '''margin''' of a lake'' — trên bờ hồ | : ''in the '''margin''' of the page'' — ở lề trang sách | Số dư, số dự trữ. | : ''a '''margin''' of 600d'' — một số tiền dự trữ 6 [..]
|
2 |
marginKhoản đặt cọc
|
3 |
marginTiền ký quĩ
|
4 |
marginTiền ký quĩ
|
5 |
marginTiền ký quĩ
|
<< march | market >> |