1 |
mantle Áo khoác, áo choàng không tay. | Cái che phủ, cái che đậy. | Măng sông đèn. | Vỏ nâo, vỏ đại não. | Áo (của động vật thân mềm). | Choàng, phủ khăn choàng. | Che phủ, che đậy, bao bọc. | Sủi [..]
|
2 |
mantle1.lớp phủ 2.cs. lớp áo 3.bao vòng ~ malting sự tan chảy lớp phủ~ of glacial drift lớp phủ băng tích ~ of soil lớp phủ thổ nhưỡng ~ of waste vỏ phong hoá agglomerate ~ lớp phủ đá kết cameral ~ mô lót bên dưới buồng khí ( ở vỏ lớp phụ Chân đầu Vỏ ngoài )earth ~ lớp áo trái đ [..]
|
<< manumit | manipulate >> |