Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ mamelle là gì:
mamelle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ mamelle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mamelle mình
1
0
0
mamelle
Vú. | : '''''Mamelles''' gonflées de lait'' — vú căng sữa | : ''enfant à la '''mamelle''''' — trẻ còn bú
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
mamelle
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
mamelon
maman
>>