1 |
majority Phần lớn, phần đông, đa số. | Đảng (nhóm) được đa số phiếu. | Tuổi thành niên, tuổi trưởng thành. | : ''he will reach (attain) his '''majority''' next month'' — tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niê [..]
|
2 |
majority[mə'dʒɔriti]|danh từ phần lớn, phần đông, đa sốthe majority of people seem to prefer TV to radio phần đông mọi người dường như thích TV hơn rađiôthe majority was /were in favour of the proposal số đôn [..]
|
<< majesty | make >> |