1 |
magnificence Vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy. | Cảnh huy hoàng, sự tráng lệ, sự lộng lẫy. | : ''La '''magnificence''' d’un palais'' — cảnh huy hoàng của một lâu đài | Tính xa hoa, tính hoang phí. | : '' [..]
|
<< causerie | causeur >> |