1 |
loudness Tính chất to, tính chất ầm ĩ. | Sự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng). | Tính sặc sỡ, tính loè loẹt.
|
2 |
loudnessâm lượng
|
3 |
loudnessChữ này trong thiết bị âm thanh như ampli chẳng hạn là " tăng tiếng bát" tăng độ chầm của đôi loa bass ko biết có chính xác ko
|
<< haulyard | hautboy >> |