Ý nghĩa của từ lord là gì:
lord nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lord. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lord mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lord


Chủ đề, chúa tể, vua. | : '''''lord''' of the manor'' — chủ trang viên | : '''''lord''' of the region'' — chúa tể cả vùng | Vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào). | : ''steel '''lord' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lord


Chúa, Thiên Chúa. | : '''''Lord''' bless us'' — cầu Chúa phù hộ chúng ta | : '''''Lord''' hear our prayer'' — xin Chúa nhận lời chúng con | Ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có ch [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lord


[lɔ:d]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ chúa tể, vualord of the manor chủ trang viênlord of the region chúa tể cả vùng vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào)steel lord vua thép Chúa, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< loosen lordship >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa