1 |
lord Chủ đề, chúa tể, vua. | : '''''lord''' of the manor'' — chủ trang viên | : '''''lord''' of the region'' — chúa tể cả vùng | Vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào). | : ''steel '''lord' [..]
|
2 |
lord Chúa, Thiên Chúa. | : '''''Lord''' bless us'' — cầu Chúa phù hộ chúng ta | : '''''Lord''' hear our prayer'' — xin Chúa nhận lời chúng con | Ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có ch [..]
|
3 |
lord[lɔ:d]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ chúa tể, vualord of the manor chủ trang viênlord of the region chúa tể cả vùng vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào)steel lord vua thép Chúa, [..]
|
<< loosen | lordship >> |