1 |
liquidity Trạng thái lỏng. | Tính thanh khoản, tính thanh tiêu, tính lỏng, tính lưu động, dễ mua dễ bán.
|
2 |
liquidity[li'kwiditi]|danh từ trạng thái lỏng (tài chính) khả năng thanh toán bằng tiền mặtChuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
liquidity– Thanh khoản. Mức độ mà tài sản có thể chuyển thành tiền mặt.
|
4 |
liquidityThanh khoản.Mức độ mà tài sản có thể chuyển thành tiền mặt.
|
5 |
liquidityTính thanh khoản
|
6 |
liquidityTính thanh khoản
|
<< linearity | littery >> |