Ý nghĩa của từ liquidity là gì:
liquidity nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ liquidity. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa liquidity mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liquidity


Trạng thái lỏng. | Tính thanh khoản, tính thanh tiêu, tính lỏng, tính lưu động, dễ mua dễ bán.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liquidity


[li'kwiditi]|danh từ trạng thái lỏng (tài chính) khả năng thanh toán bằng tiền mặtChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liquidity


– Thanh khoản. Mức độ mà tài sản có thể chuyển thành tiền mặt.  
Nguồn: luatminhkhue.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liquidity


Thanh khoản.Mức độ mà tài sản có thể chuyển thành tiền mặt. 
Nguồn: vietnamjournalism.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liquidity


Tính thanh khoản  
Nguồn: nhatban.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liquidity


Tính thanh khoản
Nguồn: thuatngutienganh.wordpress.com





<< linearity littery >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa