1 |
linesman Người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu. | Trọng tải biên (quần vợt, bóng đá). | Người đặt đường dây (điện thoại).
|
2 |
linesman(n) : trọng tài biên
|
3 |
linesman (n) : trọng tài biên
|
4 |
linesman(n) : trọng tài biên
|
5 |
linesmantrọng tài biên
|
<< linchpin | lithopone >> |