1 |
limitation Sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn. | Tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn. | Nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế. | Sự hạn chế, sự hạn định. | : '''''Limitation''' des naissances'' — sự hạ [..]
|
2 |
limitation[,limi'tei∫n]|danh từ sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn ( số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chếChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
<< lily-livered | linchpin >> |