1 |
license Cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký. | Sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký. | : ''marriage '''license''''' — giấy đăng ký kết hôn | : ''shooting '''license''''' — giấy phép săn [..]
|
2 |
license['laisəns]|Cách viết khác : licence ['laisəns] như licence Chuyên ngành Anh - Việt
|
<< link | bookmark >> |