1 |
liberty Tự do, quyền tự do. | : '''''liberty''' of conscience'' — tự do tín ngưỡng | : '''''liberty''' of sspeech'' — tự do ngôn luận | : '''''liberty''' of the press'' — tự do báo chí | : ''to set someon [..]
|
2 |
liberty- có nghĩa là tự do, quyền tự do ví dụ: We are struggling for liberty: chúng ta đang đấu tranh giành quyền tự do - Liberty còn là tên một dòng xe đắt tiền của Piaggio, khá được ưa chuộng ở thành phố
|
<< libertine | librarian >> |