1 |
levy Sự thu (thuế); tiền thuế thu được. | Sự tuyển quân; số quân tuyển được. | : '''''levy''' in mass'' — (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội | Sự toàn dân vũ trang tham gia [..]
|
2 |
levy Sắc thuế thu được
|
<< level | lick >> |