Ý nghĩa của từ leverage là gì:
leverage nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ leverage. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa leverage mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

leverage


– Đầu cơ vay nợ. Việc một công ty sử dụng tài sản đi vay để tăng lợi suất trên vốn cổ phần của các cổ đông, với hy vọng lãi suất phải chịu sẽ thấp hơn lợi [..]
Nguồn: luatminhkhue.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leverage


Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy. | Đầu tư bằng vốn vay; đòn bẩy tư bản, đòn bẩy vốn (xem ''gearing'') | Dùng, sử dụng; lợi dụng. | : ''They plan to '''leverage''' the publicity into a good [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leverage


Đầu cơ vay nợ.Việc một công ty sử dụng tài sản đi vay để tăng lợi suất trên vốn cổ phần của các cổ đông, với hy vọng lãi suất phải chịu sẽ thấp hơn lợi nhuận trên số tiền đi vay. 
Nguồn: vietnamjournalism.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leverage


Đầu cơ vay nợ  
Nguồn: nhatban.net

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leverage


Phương pháp đòn bẩy  
Nguồn: nhatban.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leverage


Lợi dụng vốn, đòn bẩy vốn  
Nguồn: nhatban.net





<< leveret gallant >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa