Ý nghĩa của từ leu là gì:
leu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ leu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa leu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leu


Đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley). | Đi nối đuôi nhau. | Đồng lây (tiền Ru-ma-ni).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leu


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)




<< leucémie chlorophylle >>